Việc phẫu thuật thoát vị đĩa đệm là một quyết định quan trọng và cần được thảo luận và đánh giá cẩn thận. Quyết định mở phẫu thuật hoặc không mở phải dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm mức độ nghiêm trọng của thoát vị, triệu chứng, tình trạng sức khỏe tổng thể và phản hồi với các phương pháp điều trị khác.
Thoát vị đĩa đệm là bệnh lý cột sống thường gặp. Cụ thể, cột sống có cấu tạo gồm nhiều đốt sống, kéo dài từ đáy hộp sọ đến xương cụt. Giữa các đốt sống là đĩa đệm, hoạt động như một bộ giảm xóc, cho phép cơ thể thực hiện động tác uốn người và di chuyển dễ dàng. Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi phần nhân nhầy bên trong bị trượt ra khỏi vị trí ban đầu, xâm nhập vào ống sống thông qua vết đứt hoặc vết rách vòng xơ, chèn ép lên các dây thần kinh cột sống gần đó.
Khi Nào Nên Xem Xét Mở Phẫu Thuật:
- Triệu Chứng Nghiêm Trọng: Khi thoát vị đĩa đệm gây ra đau đớn nghiêm trọng, tê liệt, yếu đuối hoặc gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, việc xem xét mở phẫu thuật có thể cần thiết.
- Không Đáp Ứng Với Điều Trị Khác: Trong trường hợp các biện pháp điều trị không phẫu thuật như liệu pháp vật lý trị liệu, thuốc kháng viêm, tiêm corticoid không đem lại hiệu quả, mở phẫu thuật có thể được xem xét.
- Nguy Cơ Nén Dây Thần Kinh: Khi có nguy cơ thoát vị đĩa đệm gây nén dây thần kinh trong cột sống, có thể gây tê liệt hoặc triệu chứng nghiêm trọng khác, phẫu thuật có thể cân nhắc.
Tình trạng này là nguyên nhân hàng đầu gây đau cổ, cánh tay, lưng và chân. Thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào dọc theo cột sống, trong đó phổ biến nhất là vùng cổ và lưng dưới. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm bao gồm:
- Lão hóa
- Thừa cân
- Chuyển động lặp đi lặp lại
- Nâng vật nặng không đúng cách
Mổ thoát vị đĩa đệm có an toàn không?
Nhiều người bệnh vẫn luôn phân vân liệu thoát vị đĩa đệm có nên mổ không và lo lắng về tính an toàn của phương pháp điều trị này. Có thể thấy, hầu hết các ca phẫu thuật thoát vị đĩa đệm đều tiềm ẩn biến chứng chẳng hạn như: Chảy máu, nhiễm trùng… và trường hợp này cũng không hề ngoại lệ.
Tuy nhiên, để điều trị dứt điểm thoát vị đĩa đệm, đây là lựa chọn tối ưu nhất. Người bệnh nên gặp trực tiếp bác sĩ để được tư vấn kỹ lưỡng, có sự chuẩn bị tốt nhằm hạn chế tối đa biến chứng sau phẫu thuật.
Khi Nào Không Nên Mở Phẫu Thuật:
- Triệu Chứng Nhẹ: Nếu thoát vị đĩa đệm gây ra triệu chứng nhẹ và không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày, các biện pháp không phẫu thuật có thể được xem xét trước.
- Tình Trạng Sức Khỏe Tổng Thể: Trong trường hợp tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân không thích hợp để thực hiện phẫu thuật, các phương pháp điều trị khác có thể là lựa chọn tốt hơn.
Trước khi quyết định mở phẫu thuật thoát vị đĩa đệm, bạn nên thảo luận chi tiết với bác sĩ chuyên khoa về tình trạng sức khỏe của bạn, triệu chứng và lựa chọn điều trị phù hợp. Quyết định này cần dựa trên thông tin y tế và chuyên môn để đảm bảo lựa chọn tốt nhất cho tình trạng của bạn.
Các loại phẫu thuật thoát vị phổ biến hiện nay
Thoát vị đĩa đệm có nên mổ không? Sau khi xem xét, chẩn đoán, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thực hiện một trong các phương pháp mổ sau đây. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể cần kết hợp cùng lúc nhiều phương pháp phẫu thuật: (3)
1. Phẫu thuật cắt bỏ cung cột sống (Laminotomy)
Bác sĩ sẽ mở một lỗ ở vòm đốt sống để giảm áp lực lên rễ thần kinh và mở rộng đường kính của ống tủy sống. Quá trình phẫu thuật sẽ được thực hiện thông qua một vết rạch nhỏ giữa lưng hoặc cổ, có thể gây mê toàn thân hoặc gây tê tủy sống tùy vào từng trường hợp.
Trong khi mổ, các gai xương và mảnh đĩa đệm nhỏ cũng có thể được loại bỏ. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kết hợp thực hiện hợp nhất cột sống, nối hai hoặc nhiều xương ở phía sau để ổn định cột sống.
2. Phẫu thuật cắt bỏ đĩa đệm/ Vi phẫu thuật cắt bỏ đĩa đệm
Đây cũng là một trong những phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất trong điều trị thoát vị đĩa đệm vùng thắt lưng. Tùy vào từng trường hợp, bác sĩ có thể chỉ loại bỏ phần đĩa đệm chèn ép rễ thần kinh hoặc toàn bộ đĩa đệm.
Quá trình phẫu thuật sẽ được thực hiện thông qua một vết rạch ở lưng hoặc cổ. Phương pháp điều trị này ít xâm lấn, hiệu quả cao và hạn chế để lại biến chứng về sau.
3. Thay đĩa đệm nhân tạo
Phương pháp điều trị này thường được chỉ định thực hiện cho đĩa đệm ở vùng lưng dưới. Người bệnh sẽ được gây mê toàn thân trong suốt quá trình phẫu thuật. Bác sĩ tiến hành thực hiện thông qua một vết mổ trên bụng. Đĩa đệm bị hỏng được thay thế bằng đĩa đệm nhân tạo làm từ vật liệu nhựa hoặc kim loại.
Sau khi thay đĩa đệm, người bệnh cần ở lại bệnh viện trong vài ngày để theo dõi. Phương pháp này không được khuyến khích thực hiện đối với người bị loãng xương, viêm khớp hoặc có nhiều đĩa đệm bị thoái hóa cùng lúc.
4. Phẫu thuật hợp nhất cột sống
Đây là phương pháp phẫu thuật hợp nhất hai hoặc nhiều đốt sống với nhau, được thực hiện bằng cách ghép xương lấy từ một bộ phận khác trên cơ thể hoặc từ người hiến tặng. Bác sĩ có thể sử dụng thêm thanh kim loại, thanh nhựa, vít,… để hỗ trợ thêm. Cột sống được hợp nhất sẽ cố định vĩnh viễn. Với phương pháp điều trị này, người bệnh cũng cần nằm viện nhiều ngày để theo dõi.
Cách chăm sóc bệnh nhân sau khi phẫu thuật
Sau khi phẫu thuật, người bệnh sẽ được hướng dẫn cụ thể về thời gian xuất viện, thời điểm có thể hoạt động bình thường, tập thể dục… Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định tập thêm vật lý trị liệu. Tốc độ phục hồi phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe chung của người bệnh, phương pháp phẫu thuật và biến chứng có thể gặp phải.
Thông thường, sau phẫu thuật, người bệnh cần nghỉ ngơi 2 tuần để các mô mềm lành lại. Đối với vi phẫu cắt bỏ đĩa đệm, người bệnh thường bắt đầu tập vật lý trị liệu từ tuần thứ 2 hoặc thứ 3. Các bài tập chú trọng vào mục tiêu tăng cường cơ bắp, nới lỏng các khớp bị cứng và bảo vệ cột sống.